WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
TẦNG LỚP BỊ THỐNG LĨNH
🌟
TẦNG LỚP BỊ TH… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
피지배층 (被支配層)
Danh từ
1
지배를 당하는 계층.
1
TẦNG LỚP BỊ TRỊ,
TẦNG LỚP BỊ THỐNG LĨNH
, TẦNG LỚP BỊ THỐNG TRỊ: Tầng lớp bị chi phối.